Có 1 kết quả:

鼎盛期 dǐng shèng qī ㄉㄧㄥˇ ㄕㄥˋ ㄑㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flourishing age (of the ceremonial tripod)
(2) golden age

Bình luận 0